Có 2 kết quả:
从前 cóng qián ㄘㄨㄥˊ ㄑㄧㄢˊ • 從前 cóng qián ㄘㄨㄥˊ ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
trước đây, về trước
Từ điển Trung-Anh
(1) previously
(2) formerly
(3) once upon a time
(2) formerly
(3) once upon a time
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trước đây, về trước
Từ điển Trung-Anh
(1) previously
(2) formerly
(3) once upon a time
(2) formerly
(3) once upon a time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0